XSMN thứ sáu - Xổ số miền Nam thứ 6
XSMN » XSMN thứ 6 » XSMN ngày 24-3-2023
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 | 60 | 07 | 25 |
G7 | 270 | 841 | 495 |
G6 | 5113
0043
8767 | 5807
8483
3698 | 8229
3529
8161 |
G5 | 3791 | 3491 | 4454 |
G4 | 51067
14697
30748
91200
76590
36644
57353 | 55458
90503
66009
14597
53923
76870
07845 | 25105
90145
81013
79032
33235
24776
22531 |
G3 |
73919
32251 |
73233
42157 |
06416
68542 |
G2 | 44166 | 02992 | 10200 |
G1 | 69618 | 81629 | 35515 |
ĐB | 450166 | 978152 | 967050 |
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 0 | 3,7,7,9 | 0,5 |
1 | 3,8,9 | 3,5,6 | |
2 | 3,9 | 5,9,9 | |
3 | 3 | 1,2,5 | |
4 | 3,4,8 | 1,5 | 2,5 |
5 | 1,3 | 2,7,8 | 0,4 |
6 | 0,6,6,7,7 | 1 | |
7 | 0 | 0 | 6 |
8 | 3 | ||
9 | 0,1,7 | 1,2,7,8 | 5 |
- Xem ngay Thống kê lô gan miền Nam
- Xem chuyên gia Dự đoán kết quả miền Nam siêu chính xác
- Mời bạn Quay thử kết quả miền Nam để chọn ra cặp số may mắn
- Xem thêm kết quả Xổ số Mega
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 | 21 | 43 | 59 |
G7 | 424 | 649 | 672 |
G6 | 0615
9514
3751 | 5134
3604
1653 | 9437
1258
3766 |
G5 | 3637 | 3683 | 6528 |
G4 | 02598
38430
72112
78721
79972
34803
30672 | 90243
82451
31968
80546
49583
92787
02622 | 44586
18693
34425
51579
72087
98185
45621 |
G3 |
28514
71387 |
74547
21834 |
87980
12578 |
G2 | 42297 | 98222 | 17481 |
G1 | 43971 | 84926 | 51452 |
ĐB | 004976 | 466056 | 163655 |
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 3 | 4 | |
1 | 2,4,4,5 | ||
2 | 1,1,4 | 2,2,6 | 1,5,8 |
3 | 0,7 | 4,4 | 7 |
4 | 3,3,6,7,9 | ||
5 | 1 | 1,3,6 | 2,5,8,9 |
6 | 8 | 6 | |
7 | 1,2,2,6 | 2,8,9 | |
8 | 7 | 3,3,7 | 0,1,5,6,7 |
9 | 7,8 | 3 |
- Xem thêm kết quả Xổ số Mega 6/45
- Xem thêm kết quả Xổ số Power 6/55
- Xem thêm kết quả Xổ số Max 4d
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 | 63 | 26 | 89 |
G7 | 781 | 080 | 713 |
G6 | 3892
9206
6990 | 2225
6288
3394 | 6844
6246
0780 |
G5 | 6546 | 3189 | 0857 |
G4 | 37688
90870
10654
23263
23540
36164
75686 | 51359
09653
38238
02317
14629
50435
52705 | 83873
45408
82769
58505
49732
83523
99128 |
G3 |
84473
01768 |
62200
29691 |
88877
80304 |
G2 | 10417 | 48344 | 28560 |
G1 | 72674 | 84776 | 17305 |
ĐB | 171751 | 579157 | 226069 |
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 6 | 0,5 | 4,5,5,8 |
1 | 7 | 7 | 3 |
2 | 5,6,9 | 3,8 | |
3 | 5,8 | 2 | |
4 | 0,6 | 4 | 4,6 |
5 | 1,4 | 3,7,9 | 7 |
6 | 3,3,4,8 | 0,9,9 | |
7 | 0,3,4 | 6 | 3,7 |
8 | 1,6,8 | 0,8,9 | 0,9 |
9 | 0,2 | 1,4 |
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 | 63 | 63 | 33 |
G7 | 505 | 706 | 029 |
G6 | 1075
6643
7557 | 5209
6083
2104 | 6467
4282
5151 |
G5 | 6301 | 7432 | 0750 |
G4 | 24188
61461
68435
32079
88705
58694
84330 | 54905
03641
90269
18904
28818
67889
92604 | 31735
32272
57642
10968
48749
27469
37672 |
G3 |
18060
41089 |
79160
81079 |
46635
06278 |
G2 | 53855 | 72708 | 28438 |
G1 | 11931 | 35119 | 33478 |
ĐB | 617002 | 602392 | 966303 |
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 1,2,5,5 | 4,4,4,5,6,8,9 | 3 |
1 | 8,9 | ||
2 | 9 | ||
3 | 0,1,5 | 2 | 3,5,5,8 |
4 | 3 | 1 | 2,9 |
5 | 5,7 | 0,1 | |
6 | 0,1,3 | 0,3,9 | 7,8,9 |
7 | 5,9 | 9 | 2,2,8,8 |
8 | 8,9 | 3,9 | 2 |
9 | 4 | 2 |
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 | 86 | 38 | 18 |
G7 | 954 | 023 | 924 |
G6 | 2354
8232
3906 | 9255
3183
3283 | 8309
4557
5422 |
G5 | 6061 | 0759 | 7030 |
G4 | 59224
66960
58499
46837
56125
51507
23885 | 00091
23738
00413
13349
73080
32486
13925 | 96898
69700
62214
18704
20185
02197
91005 |
G3 |
96546
76573 |
01449
33073 |
41731
37831 |
G2 | 11296 | 79571 | 22722 |
G1 | 36266 | 84129 | 52042 |
ĐB | 850541 | 097360 | 901336 |
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 6,7 | 0,4,5,9 | |
1 | 3 | 4,8 | |
2 | 4,5 | 3,5,9 | 2,2,4 |
3 | 2,7 | 8,8 | 0,1,1,6 |
4 | 1,6 | 9,9 | 2 |
5 | 4,4 | 5,9 | 7 |
6 | 0,1,6 | 0 | |
7 | 3 | 1,3 | |
8 | 5,6 | 0,3,3,6 | 5 |
9 | 6,9 | 1 | 7,8 |
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 | 96 | 47 | 81 |
G7 | 727 | 985 | 137 |
G6 | 5165
5707
5124 | 7082
6092
9654 | 5396
0722
9648 |
G5 | 6092 | 2408 | 7769 |
G4 | 52004
28702
44518
13988
83713
46486
67165 | 98110
29442
40375
86626
40954
41393
20239 | 42839
64362
62379
05167
79139
05817
28244 |
G3 |
62612
32619 |
95093
54470 |
88195
05388 |
G2 | 78037 | 63614 | 43508 |
G1 | 57688 | 19359 | 91870 |
ĐB | 452122 | 939750 | 686141 |
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 2,4,7 | 8 | 8 |
1 | 2,3,8,9 | 0,4 | 7 |
2 | 2,4,7 | 6 | 2 |
3 | 7 | 9 | 7,9,9 |
4 | 2,7 | 1,4,8 | |
5 | 0,4,4,9 | ||
6 | 5,5 | 2,7,9 | |
7 | 0,5 | 0,9 | |
8 | 6,8,8 | 2,5 | 1,8 |
9 | 2,6 | 2,3,3 | 5,6 |
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 | 96 | 37 | 04 |
G7 | 406 | 133 | 500 |
G6 | 4026
8933
3368 | 1043
2370
1898 | 6884
7765
7935 |
G5 | 2028 | 5950 | 0428 |
G4 | 72669
73524
52977
40693
86866
29214
48256 | 01373
44085
04326
52313
49880
84621
84892 | 15754
65377
03647
03696
26674
90765
05787 |
G3 |
09648
27105 |
89400
81656 |
58486
12089 |
G2 | 43437 | 86546 | 89662 |
G1 | 18484 | 83550 | 11438 |
ĐB | 465844 | 268288 | 143237 |
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 5,6 | 0 | 0,4 |
1 | 4 | 3 | |
2 | 4,6,8 | 1,6 | 8 |
3 | 3,7 | 3,7 | 5,7,8 |
4 | 4,8 | 3,6 | 7 |
5 | 6 | 0,0,6 | 4 |
6 | 6,8,9 | 2,5,5 | |
7 | 7 | 0,3 | 4,7 |
8 | 4 | 0,5,8 | 4,6,7,9 |
9 | 3,6 | 2,8 | 6 |
XSMN T6 - XSMN thứ 6 - Kết quả xổ số miền Nam thứ 6 hàng tuần trực tiếp từ trường quay 3 đài Bình Dương, Vĩnh Long, Trà Vinh vào lúc 16h10:
Trang cung cấp kết quả xổ số miền nam thứ sáu trong bảy tuần liên tiếp từ tuần trước, tuần rồi, hoặc hàng tuần trước đó. Đồng thời, bạn còn có thể kiểm tra được kết quả lô tô 2 số cuối và thống kê đầu đuôi các giải thưởng ngay bên dưới.
Ngoài ra, các chuyên gia phân tích những bộ số đẹp nhất, có tỉ lệ trúng cao nhất trong ngày, mời bạn tham khảo tại: Dự đoán MN
1. Cơ cấu giải thưởng xổ số miền Nam mới nhất (Loại vé 10.000đ 6 chữ số)
- Giải Đặc biệt: trị giá 2.000.000.000đ – Số lượng giải: 1
- Giải nhất: trị giá 30.000.000đ – Số lượng giải: 1
- Giải nhì: trị giá 15.000.000đ – Số lượng giải: 1
- Giải ba: trị giá 10.000.000đ – Số lượng giải: 2
- Giải tư: trị giá 3.000.000đ – Số lượng giải: 07
- Giải năm: trị giá 1.000.000đ – Số lượng giải: 10
- Giải sáu: trị giá 400.000đ – Số lượng giải: 30
- Giải bảy: trị giá 200.000đ – Số lượng giải: 100
- Giải tám: trị giá 100.000đ – Số lượng giải: 1000
- Giải phụ đặc biệt: trị giá 50.000.000đ – Số lượng giải: 9
- Giải khuyến khích: trị giá 6.000.000đ – Số lượng giải: 45
Lưu ý, vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
Xem thêm xổ số 3 miền